Cuộn Inox Van Inox,Co Inox,Tê Inox Van Inox,Co Inox,Tê Inox Láp Inox 304 Hộp Vuông Inox
Cloud Zoom small image

Bích Đặc Inox SUS304

Mã sản phẩm: PK03


Nhãn hiệu: Inox Minh An Phát


Xuất xứ: Đài Loan, Malaysia...


LH mua hàng: - minhanphat13@gmail.com



THÔNG TIN SẢN PHẨM BÍCH ĐẶC INOX 304

 

■ Tên sản phẩm:

Bích Đặc Inox SUS304

■ Vật liệu :

Inox SUS304, 316/316L

■ Kích thước :

Từ DN15 - DN1200 

■ Độ dày :

Theo tiêu chuẩn JIS / ANSI /DIN

 


HÌNH ẢNH SẢN PHẨM BÍCH ĐẶC INOX 304

 

Bích Đặc Inox 304 - Chuyên inox 304,inox 316,inox 210,inox 430,inox 201

 

Bích Đặc Inox 304 - Chuyên inox 304,inox 316,inox 210,inox 430,inox 201

 

Bích Đặc Inox 304 - Chuyên inox 304,inox 316,inox 210,inox 430,inox 201

 

Bích Đặc Inox 304 - Chuyên inox 304,inox 316,inox 210,inox 430,inox 201

 


THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA SẢN PHẨM BÍCH ĐẶC INOX 304

 

CÔNG TY CỔ PHẦN MINH AN PHÁT

Trụ sở :        106 Quốc lộ 1A, KP4, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại : (84-8) 5422 6648   Fax: (84 - 8) 5422 6371
Email : minhanphat13@gmail.com

CN - CÔNG TY CP MINH AN PHÁT - INOX HIỆP THÀNH

Địa chỉ :  13 Đường Liên Khu 5-6, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân
Điện thoại : 0909 304 316 (Mr Vinh) 
Fax : (84-8)3767 0588

CN SÓNG THẦN - KHU CN SÓNG THẦN

Địa chỉ :  Kho Số 6 - Đường Số 10 ( Tổng kho Sacombank ), Khu CN Sóng Thần
Điện thoại : 0650.3795.740
Fax : 0650.3795.742

TTag : inox 304,inox 316,inox 430, inox 201,inox minh an phat,inox,phu kien inox,mat bich inox,mat bich inox 304,mat bich inox 316,mat bich inox 201,mat bich rong,mat bich dac,co han inox,co duc inox,dac rang inox,tyren inox,te inox,giam inox,te inox 304,te inox 316,giam inox,giam inox 316,giam inox 304,bulong inox,bulong inox 316,bulong inox 304,luoi inox,luoi inox 316,luoi inox 304,luoi inox 201,vavle,vavle inox,vavel inox 304,vavle inox 316,vavle tay gat,vavel bi,vavle buom,

 

Size

Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K

Trọng lượng

Inch

mm

ĐKN

Tâm lỗ

Lỗ thoát

Độ dày

Số lỗ

ĐK lỗ bulông

Kg/cái

1

38

10

90

65

18

12

4

15

0.5

2

1

15

95

70

22.5

12

4

15

0.6

3

3

20

100

75

28

14

4

15

0.7

4

1

25

125

90

34.5

14

4

19

1.1

5

11

32

135

100

43.5

16

4

19

1.5

6

11

40

140

105

50

16

4

19

1.6

7

2

50

155

120

61.5

16

4

19

1.9

8

21

65

175

140

77.5

18

4

19

2.6

9

3

80

185

150

90

18

8

19

2.6

10

4

100

210

175

116

18

8

19

3.1

11

5

125

250

210

142

20

8

23

4.8

12

6

150

280

240

167

22

8

23

6.3

13

8

200

330

290

218

22

12

23

7.5

14

10

250

400

355

270

24

12

25

11.8

15

12

300

445

400

320

24

16

25

13.6

16

14

350

490

445

358

26

16

25

16.4

17

16

400

560

510

409

28

16

27

23.1

18

18

450

620

565

459

30

20

27

29.5

19

20

500

675

620

510

30

20

27

33.5


Mặt bích thép tiêu chuẩn  BS 4504  PN10 – RF

Des. of Goods Thickness Inside Dia. Outside Dia. Dia. of Circle Number of Bolt Holes Hole Dia. Approx. Weight
t Do D C h (kg/Pcs)
inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)  
1/2 15 12 22 95 65 4 14 0.58
3/4 20 12 27.6 105 75 4 14 0.72
1 25 12 34.4 115 85 4 14 0.86
1.1/4 32 13 43.1 140 100 4 18 1.35
1.1/2 40 13 49 150 110 4 18 1.54
2 50 14 61.1 165 125 4 18 1.96
2.1/2 65 16 77.1 185 145 4 18 2.67
3 80 16 90.3 200 160 8 18 3.04
4 100 18 115.9 220 180 8 18 3.78
5 125 18 141.6 250 210 8 18 4.67
6 150 20 170.5 285 240 8 22 6.1
8 200 22 221.8 340 295 8 22 8.7
10 250 22 276.2 395 355 12 26 11.46
12 300 24 327.6 445 410 12 26 13.3
14 350 28 372.2 505 470 16 26 18.54
16 400 32 423.7 565 525 16 30 25.11
20 500 38 513.6 670 650 20 33 36.99
24 600 42 613 780 770 20 36 47.97

Kích thước Mặt Bích tiêu chuẩn ANSI B16.5 CLASS 150

 

Nominal Pipe Size

Nominal Pipe Size

Out

side Dia.   

Slip-on Socket Welding

O.D.of Raised Face 

Dia. at Base of Hub 

Bolt Clrcle Dia.

Thickness

Number of Holes

Dia. of Holes

Inch

DN

D

B2

G

X

C

T

 

 

1/2

15

89

22.4

35.1

30.2

60.5

11.2

4

15.7

3/4

20

99

27.7

42.9

38.1

69.9

12.7

4

15.7

1

25

108

34.5

50.8

49.3

79.2

14.2

4

15.7

1.1/4

32

117

43.2

63.5

58.7

88.9

15.7

4

15.7

1.1/2

40

127

49.5

73.2

65.0

98.6

17.5

4

15.7

2

50

152

62.0

91.9

77.7

120.7

19.1

4

19.1

2.1/2

65

178

74.7

104.6

90.4

139.7

22.4

4

19.1

3

80

191

90.7

127.0

108.0

152.4

23.9

4

19.1

4

100

229

116.1

157.2

134.9

190.5

23.9

8

19.1

5

125

254

143.8

185.7

163.6

215.9

23.9

8

22.4

6

150

279

170.7

215.9

192.0

241.3

25.4

8

22.4

8

200

343

221.5

269.7

246.1

298.5

28.4

8

22.4

10

250

406

276.4

323.9

304.8

362.0

30.2

12

25.4

12

300

483

327.2

381.0

365.3

431.8

31.8

12

25.4

14

350

533

359.2

412.8

400.1

476.3

35.1

12

28.4

16

400

597

410.5

469.4

457.2

539.8

36.6

16

28.4

18

450

635

461.8

533.4

505.0

577.9

39.6

16

31.8

20

500

699

513.1

584.2

558.8

635.0

42.9

20

31.8

24

600

813

616.0

692.2

663.4

749.3

47.8

20

35.1

 

Nhập thông tin của bạn

Hỗ Trợ Online

MR. Thái      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0918 201 316

Email: thai.minhanphat@gmail.com

Ms Phi      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0973 869 840

Email: kdminhanphat3@gmail.com

Ms Ny      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0966 308 316

Email: kdminhanphat2@gmail.com

Mr.Thịnh      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0966 097 316

Email: kdminhanphat1@gmail.com

Ms.Dung      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0915 727 079

Email: kdminhanphat7@gmail.com

Ms Hiền      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0938 065 077

Email: kdminhanphat4@gmail.com

Mr.Hoài      hoai.kinhdoanh

Điện thoại: 0934 087 468

Email: sales1.minhanphat@gmail.com

Đối tác - Khách hàng

Đăng ký nhận tin qua email:

CÔNG TY CỔ PHẦN MINH AN PHÁT(INOX MINH AN PHÁT)
Địa chỉ: 106 Quốc Lộ 1A, KP4, Phường Hiệp Bình Phước, Tp Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại:  0274 379 5913                                     - Email: Minhanphat13@gmail.com
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG - KCN SÓNG THẦN
Địa chỉ: Kho Số 2-3, Đ. Số 10 (TK TTC ĐẶNG HUỲNH), KCN Sóng Thần 1, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Điện thoại:  0274 379 5913                         - Email: Inoxminhanphathcm@gmail.com